SO SÁNH TRE VÀ GỖ
Tre và gỗ là 2 loại vật liệu rất được ưa chuộng trong kiến trúc hiện nay. Tuy cùng mang đến vẻ đẹp độc đáo nhưng tre và gỗ có những đặc điểm cơ học rất khác nhau cho từng công trình. Cùng Bambu so sánh tre và gỗ để tìm ra vật liệu phù hợp nhất cho công trình của bạn nhé!
TRE | GỖ | |
Thời gian thu hoạch | 3-5 năm | 20-50 năm |
Nhóm thực vật | Thân cỏ | Thân gỗ |
Đất trồng | Đất vườn, đất rừng, bờ sông, sườn núi | Đất rừng |
Chi phí trồng ban đầu | Thấp | Cao |
Hấp thụ CO2 | =4X | =X |
Giải phóng khí O2 | = 1,35 Y | = Y |
Bảo vệ đất | Trồng tre chống xói mòn đất và chống lũ quét | Từng khu vực sẽ trồng các loại cây lấy gỗ khác nhau ( Indonesia trồng Gụ, Lõi thọ, Keo, Brazil trồng cây cao su và ca cao, Việt Nam có thể trồng Muồng). |
Trọng lượng | Nhẹ | Có loại gỗ nhẹ (gỗ sung, gỗ muồng trắng,…), có loại gỗ nặng (gỗ nghiến, gỗ sến,…) |
Cấu tạo | Dạng sợi | Dạng thớ |
Cường độ chịu uốn | Có độ đàn hồi, dễ dàng uốn cong, và chịu lực tốt sau khi uốn | Chịu uốn được, cường độ chịu uốn của gỗ nhỏ hơn cường độ kéo dọc và lớn hơn cường độ nén dọc. Các kết cấu làm việc chịu uốn hay gặp là dầm, xà, vì kèo…. Không có độ đàn hồi nên không thể chịu lực lớn sau khi uốn |
Tái tạo | Tre sau khi thu hoạch, sẽ tự phát triển lại không cần trồng mới | Sau khi thu hoạch phải trồng cây mới. |
Cường độ kéo | Tốt hơn thép | Thấp hơn thép |
Cường độ nén | Tốt hơn bê tông | Thấp hơn bê tông |
Tỉ lệ chịu lực kéo theo trọng lượng | Gấp 6 lần so với thép | Thấp hơn tre |
Tính chất cơ học | =3Z | =Z |
Tuổi thọ công trình | Lên đến 50 năm | 50-70 năm |
Độ cứng | Cứng hơn gỗ sồi 27% | Độ cứng vừa phải |
Giá thành | Rẻ hơn gỗ | Giá cao |